奉公 [Phụng Công]
ほうこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phục vụ tại gia; học việc tại gia

JP: かれ息子むすこ仕立したて奉公ほうこうした。

VI: Anh ấy đã cho con trai đi học nghề thợ may.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nhiệm vụ công; phục vụ công

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしあには、未婚みこんなので、所帯しょたいたず、奉公人ほうこうにん一緒いっしょによそのいえ食事しょくじをしていた。
Anh trai tôi chưa kết hôn, sống một mình và ăn cơm ở nhà người khác.

Hán tự

Phụng tuân thủ; dâng; tặng; cống hiến
Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ

Từ liên quan đến 奉公