大会 [Đại Hội]

たいかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

hội nghị; hội thảo; cuộc họp lớn

JP: かれわたしのどちらかが大会たいかい出席しゅっせきしなければならない。

VI: Hoặc là anh ấy hoặc là tôi phải tham dự cuộc thi đấu.

Danh từ chung

giải đấu; cuộc thi; cuộc thi đấu

JP: あなたはシートベルトをちゃんと使用しようしていたとして、カリフォルニアしゅう交通こうつう安全あんぜん大会たいかいにおいて賞金しょうきん5000ドルを獲得かくとくされました。

VI: Bạn đã được trao giải thưởng 5000 đô la tại Hội nghị An toàn Giao thông California vì đã sử dụng dây an toàn đúng cách.

Danh từ chung

sự kiện lớn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

マラソン大会たいかい雨天うてん決行けっこうです。
Cuộc thi marathon sẽ diễn ra dù trời mưa.
水泳すいえい大会たいかい中止ちゅうしになった。
Cuộc thi bơi lội đã bị hủy.
トムは大会たいかいしゃはたらく。
Tom làm việc cho một công ty lớn.
地方ちほう大会たいかいにもかかわらず、大会たいかいのパンフレットにはそうそうたるメンバーがつらねている。
Mặc dù chỉ là một cuộc thi địa phương, nhưng trong tờ rơi của cuộc thi có nhiều thành viên nổi tiếng.
トムは指相撲ゆびずもう大会たいかい優勝ゆうしょうしました。
Tom đã giành chiến thắng trong cuộc thi kéo ngón tay.
とう大会たいかい延期えんきされた。
Đại hội đảng đã bị hoãn.
わたしたちは花火はなび大会たいかいきました。
Chúng tôi đã đi xem pháo hoa.
かれ全国ぜんこく高等こうとう学校がっこう総合そうごう体育たいいく大会たいかいボクシング競技きょうぎ大会たいかい参加さんかしました。
Anh ấy đã tham gia giải đấu quyền anh trong khuôn khổ Đại hội Thể thao tổng hợp trường trung học cấp quốc gia.
当会とうかい大会たいかい毎年まいとし12月じゅうにがつひらかれる。
Hội nghị của chúng tôi được tổ chức hàng năm vào tháng 12.
弁論べんろん大会たいかい優勝ゆうしょうされておめでとうございます。
Chúc mừng bạn đã giành chiến thắng trong cuộc thi hùng biện.

Hán tự

Từ liên quan đến 大会

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 大会
  • Cách đọc: たいかい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: đại hội, giải đấu, hội nghị/ sự kiện quy mô lớn

2. Ý nghĩa chính

「大会」 chỉ một sự kiện tập trung đông người với quy mô lớn, thường có tính chính thức. Có hai hướng nghĩa phổ biến:

  • Sự kiện thi đấu/biểu diễn: giải thể thao, cuộc thi, liên hoan, ví dụ: 全国大会, 文化祭の大会。
  • Sự kiện hội họp lớn: đại hội đảng, đại hội cổ đông, hội nghị toàn quốc, ví dụ: 党大会, 株主総会の大会。

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 会議: nhấn vào thảo luận, trao đổi ý kiến. 「大会」 nhấn vào quy mô lớn/tính sự kiện; 「会議」 có thể nhỏ hoặc lớn nhưng trọng tâm là bàn bạc.
  • 競技会: thuần về thi đấu. 「大会」 bao quát hơn (có thể gồm lễ khai mạc, bế mạc, hoạt động phụ trợ).
  • 集会: tụ tập/meeting nói chung, không nhất thiết chính thức hay quy mô lớn như 「大会」.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 開く/開催する, 参加する/出場する, 優勝する, 中止する, 延期する。
  • Cụm thường gặp: 全国大会、地区大会、世界大会、運動会の大会、党大会、文化大会。
  • Ngữ cảnh: báo chí, thông báo trường học, thể thao, chính trị, doanh nghiệp.
  • Lưu ý sắc thái: mang tính chính thức/quy mô; với sự kiện nhỏ, dùng 会や集会 phù hợp hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
競技会 Gần nghĩa cuộc thi đấu Thiên về thể thao/thi kỹ năng cụ thể.
会議 Liên quan hội nghị Trọng tâm là thảo luận, không nhất thiết lớn.
集会 Liên quan tụ tập, meeting Tính chất rộng, không nhất thiết chính thức.
小規模な会 Đối lập tương đối buổi họp/ sự kiện nhỏ Nhấn quy mô nhỏ, trái với “đại” trong 大会.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 大: lớn, to; On: だい/たい; Kun: おお-。
  • 会: gặp gỡ, hội họp; On: かい; Kun: あ-う。
  • Hợp nghĩa: “cuộc họp/sự kiện lớn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi biên tập tin tức, 「大会」 thường đi với địa danh và quy mô: 「全国高校〇〇大会」「アジア大会」。 Với trường học Nhật, “運動会” đôi khi cũng được gọi là 大会 trong bối cảnh thi đấu giữa lớp/khối. Trong doanh nghiệp, “安全大会”, “品質大会” là dịp tổng kết, tuyên dương, chia sẻ chính sách.

8. Câu ví dụ

  • 全国高校野球大会は今年も大いに盛り上がった。
    Giải bóng chày trung học toàn quốc năm nay lại sôi động.
  • 来月、東京で国際学術大会が開催される。
    Tháng sau sẽ tổ chức đại hội học thuật quốc tế ở Tokyo.
  • 彼は地区大会で優勝し、全国大会への切符を手にした。
    Anh ấy vô địch giải khu vực và giành vé vào vòng toàn quốc.
  • 悪天候のため、今日の大会は中止となった。
    Do thời tiết xấu, đại hội hôm nay bị hủy.
  • この大会には世界中から一流選手が集まる。
    Giải đấu này quy tụ vận động viên hàng đầu từ khắp thế giới.
  • 大会で新しい方針が採択された。
    Chính sách mới được thông qua tại đại hội đảng.
  • 文化大会で合唱部が最優秀賞を受賞した。
    Đội hợp xướng đoạt giải cao nhất tại đại hội văn hóa.
  • 初めての大会出場で、彼は緊張していた。
    Lần đầu tham dự giải, cậu ấy rất căng thẳng.
  • 来週の大会に向けて最終調整を行う。
    Chúng tôi điều chỉnh cuối cùng hướng tới giải tuần sau.
  • 卒業記念の研究大会で発表する予定だ。
    Tôi dự định thuyết trình tại đại hội nghiên cứu kỷ niệm tốt nghiệp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 大会 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?