1. Thông tin cơ bản
- Từ: 夕方
- Cách đọc: ゆうがた
- Loại từ: Danh từ chỉ thời gian
- JLPT: N4 (thường gặp trong giao tiếp hằng ngày)
- Sắc thái: Trung tính, tự nhiên; dùng cả trong văn nói và văn viết
- Kết hợp thường gặp: 夕方に, 夕方までに, 夕方ごろ, 夕方から, 夕方のニュース, 夕方ラッシュ
- Ngữ pháp: Làm bổ ngữ với の (夕方の〜); chỉ thời điểm với に (夕方に〜)
2. Ý nghĩa chính
夕方 nghĩa là “chiều tối, xế chiều”, khoảng thời gian từ cuối buổi chiều đến trước buổi tối. Ở Nhật, thường được hiểu khoảng tầm 16:00–18:00 (thay đổi theo mùa và vùng). Nhấn mạnh cảm giác trời bắt đầu tối, đèn đường lên, lưu lượng người đi làm về tăng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 夕暮れ: “lúc buổi chiều sụp tối, hoàng hôn” – sắc thái trữ tình, nhấn mạnh khoảnh khắc trời tắt nắng hơn là khung giờ.
- 晩(ばん) / 夜(よる): “buổi tối/đêm” – muộn hơn 夕方. Ví dụ 晩ご飯 là “cơm tối”.
- 午後(ごご): “buổi chiều” – rộng hơn, từ trưa đến chiều; 夕方 là đoạn cuối của 午後.
- 黄昏(たそがれ): văn chương, thi vị hơn 夕方, gần nghĩa 夕暮れ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mốc thời gian: 夕方に雨が降り出す, 夕方までに帰る, 夕方ごろ集合.
- Bổ nghĩa danh từ: 夕方のニュース, 夕方の空, 夕方のラッシュ.
- Diễn biến theo thời điểm: 夕方になると冷えてくる, 夕方から営業.
- Văn hóa đô thị: 夕方ラッシュ (giờ cao điểm buổi chiều) rất thường gặp ở các ga tàu lớn.
- Kết hợp với thời tiết: 夕立 (mưa rào lúc chiều tối), 日が暮れる (mặt trời lặn, trời sụp tối).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 夕暮れ | Gần nghĩa | Hoàng hôn, lúc trời sẩm tối | Thi vị hơn, nhấn khoảnh khắc chuyển tối |
| 夕刻(ゆうこく) | Từ trang trọng | Chiều tối | Dùng trong văn bản, thông báo |
| 黄昏(たそがれ) | Văn chương | Chạng vạng | Sắc thái thơ mộng |
| 晩・夜 | Phân biệt | Buổi tối/đêm | Muộn hơn 夕方 |
| 午後 | Phân biệt | Buổi chiều | Khoảng rộng, 夕方 là phần cuối |
| 夕立 | Liên quan | Mưa rào chiều tối | Hiện tượng thời tiết |
| 朝 | Đối nghĩa | Buổi sáng | Trái nghĩa theo thời đoạn |
| 昼 | Đối chiếu | Buổi trưa | Khác khung giờ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 夕: chiều, buổi tối.
- 方: phía, hướng; trong từ chỉ “khoảng, độ” của thời gian (như 朝方, 夜更け là biến thể liên quan).
- Ghép lại mang nghĩa “phía/thời đoạn buổi chiều” → 夕方.
7. Bình luận mở rộng (AI)
夕方 là từ cốt lõi để mô tả nhịp sinh hoạt ở Nhật: giờ tan tầm, đưa đón con, bản tin thời sự. Cảm giác thời tiết cũng chuyển nhanh, nên bạn sẽ hay nghe “夕方から冷え込みます”. Khi viết lịch trình, dùng 夕方ごろ tạo độ linh hoạt, lịch sự mà không quá cứng nhắc.
8. Câu ví dụ
- 今日は夕方から雨になるそうだ。
Nghe nói từ chiều tối hôm nay sẽ mưa.
- 夕方までにレポートを提出してください。
Hãy nộp báo cáo trước chiều tối.
- 駅は夕方のラッシュでとても混む。
Nhà ga rất đông vào giờ cao điểm chiều tối.
- 夕方になると一気に冷えてくる。
Đến chiều tối thì trời lạnh đi rõ rệt.
- 夕方ごろ、電話してもいいですか。
Tầm chiều tối tôi gọi điện có được không?
- 夕方のニュースで台風の進路を確認した。
Tôi đã xem đường đi bão trong bản tin chiều tối.
- 仕事は夕方から始まります。
Công việc bắt đầu từ chiều tối.
- 日が暮れる夕方の空がきれいだ。
Bầu trời chiều tối lúc mặt trời lặn thật đẹp.
- 子どもを夕方に迎えに行く。
Tôi đi đón con vào chiều tối.
- この道は夕方は渋滞しやすい。
Con đường này hay kẹt xe vào chiều tối.