増量
[Tăng Lượng]
ぞうりょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
tăng số lượng; tăng khối lượng; tăng thể tích
JP: 20%増量って書いているとつい手が出ない?
VI: Bạn có thường xuyên mua hàng khi thấy ghi "tăng 20% lượng" không?