基礎付ける [Cơ Sở Phó]
基礎づける [Cơ Sở]
きそづける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đặt nền tảng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

社会しゃかい秩序ちつじょ自然しぜんからしょうじたものではない。社会しゃかい秩序ちつじょ慣習かんしゅううえ基礎きそけられている。
Trật tự xã hội không phải là một sản phẩm tự nhiên mà được xây dựng dựa trên thói quen.
大抵たいてい学芸がくげいは、最初さいしょ基礎きそをしっかりやっておかないと、そのさきスムーズにけることができません。
Hầu hết các lĩnh vực học thuật, nếu không vững chắc về cơ bản ngay từ đầu, sẽ không thể tiếp thu một cách trôi chảy về sau.

Hán tự

cơ bản; nền tảng
Sở đá góc; đá nền
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 基礎付ける