坊ちゃん
[Phường]
坊っちゃん [Phường]
坊っちゃん [Phường]
ぼっちゃん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
con trai (của người khác); cậu bé; cậu chủ nhỏ
JP: 御坊ちゃんに幸あれ。
VI: Chúc con trai được may mắn.
Danh từ chung
chàng trai trẻ từ gia đình khá giả; chàng trai trẻ ngây thơ