1. Thông tin cơ bản
- Từ: 地区
- Cách đọc: ちく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: khu, khu vực (đơn vị nhỏ; thường mang tính hành chính/thi đua)
- Trình độ gợi ý: N2
- Sắc thái: trang trọng trung tính; hay gặp trong thông báo, tổ chức, thi đấu
- Ví dụ tổ hợp: ○○地区, 地区大会, 学区, 消防地区, 市内北地区
2. Ý nghĩa chính
- Phần khu vực nhỏ trong một thành phố/huyện/tỉnh, thường mang tính phân khu hành chính, quản lý, hoặc khối thi đua (ví dụ: “khu Bắc thành phố”).
- Dùng để đặt tên khu vực: 渋谷地区, 工業地区, 住宅地区.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 地区 vs 地域: 地区 nhỏ, ranh giới rõ hơn; 地域 phạm vi linh hoạt hơn, nhấn khía cạnh xã hội/cộng đồng.
- 地区 vs 区: 区 là tên đơn vị hành chính chính thức (ward/quận); 地区 là “khu” theo phân loại sử dụng, đôi khi không phải đơn vị hành chính độc lập.
- 地区 vs 圏: 圏 nhấn “vùng ảnh hưởng/phạm vi lan tỏa” (首都圏), không phải khu hành chính nhỏ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu đặt tên: 市内南地区 (khu Nam trong nội đô), 工業地区 (khu công nghiệp), 住宅地区 (khu dân cư).
- Sự kiện/thi đấu: 地区大会 (giải khu vực), 地区予選 (vòng loại cấp khu).
- Quản lý/giáo dục: 学区 là ranh giới trường; cũng dùng 地区別 thống kê theo khu.
- Ngữ cảnh: văn bản hành chính, báo/đài địa phương, thông báo trường, thể thao.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 地域 | Gần nghĩa | khu vực, vùng | Phạm vi linh hoạt, mang sắc thái cộng đồng |
| 区 | Liên quan | quận/ward | Đơn vị hành chính chính thức |
| 区域 | Gần nghĩa | khu vực | Nhấn ranh giới/quy định |
| 圏 | Liên quan | vùng, vành đai | Nhấn phạm vi ảnh hưởng (首都圏) |
| ブロック | Tương đương | khối/khu | Thuật ngữ thi đấu/marketing |
| 全国 | Đối lập (phạm vi) | toàn quốc | Đối lập cấp khu |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 地: “đất, địa” – On: チ, ジ.
- 区: “khu, khu vực” – On: ク; Kun: くぎ・る (chia, phân khu).
- Hợp nghĩa: “khu trên đất” → khu vực nhỏ/đơn vị phân khu.
- Liên hệ: 地区大会, 地区センター, 学区, 区役所.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi thấy ○○地区大会, nên dịch “giải khu vực ○○” thay vì “giải vùng”, vì 地区 thường là cấp nhỏ hơn 地域/地方. Nếu văn bản là thông báo hành chính, giữ nguyên “khu” và tên riêng để tránh sai lệch phạm vi.
8. Câu ví dụ
- 市内北地区で停電が発生した。
Mất điện đã xảy ra ở khu Bắc trong nội thành.
- 来週は関東地区大会に出場する。
Tuần tới chúng tôi sẽ tham dự giải khu vực Kanto.
- この地区は住宅が密集している。
Khu này nhà ở dày đặc.
- 学校は地区別に説明会を開く。
Trường tổ chức buổi giới thiệu theo từng khu.
- 新しい工業地区が造成された。
Một khu công nghiệp mới đã được hình thành.
- 今回の防災訓練は全地区で実施される。
Diễn tập phòng chống thiên tai lần này được thực hiện ở toàn bộ các khu.
- この地区の治安は比較的良い。
Trị an ở khu này tương đối tốt.
- 市は老朽化した地区の再開発を進めている。
Thành phố đang thúc đẩy tái phát triển các khu xuống cấp.
- 大会は地区予選を通過しないと全国に進めない。
Không vượt qua vòng loại cấp khu thì không thể tiến vào vòng toàn quốc.
- この地区には公園が少ない。
Khu này ít công viên.