[Nhai]
がい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ dùng như hậu tố

phố; khu phố

JP: ここは東京とうきょうのビジネスがいだ。

VI: Đây là khu vực kinh doanh của Tokyo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしまちむかしまちではない。
Thành phố của tôi không còn như xưa nữa.
まちきたい。
Tôi muốn đi đến thành phố.
まちそう。
Hãy ra ngoài thành phố.
このバスはまち中心ちゅうしんがいきますか。
Xe buýt này có đi đến trung tâm thành phố không?
地下ちかはショッピングがいです。
Khu vực dưới lòng đất là khu mua sắm.
まちこう。
Hãy đi xem thành phố.
まちにはよくくの?
Bạn thường xuyên đi vào thành phố không?
ダブリンは素晴すばらしいまちですよ。
Dublin là một thành phố tuyệt vời.
遠方えんぽうまちえた。
Từ xa có thể nhìn thấy một thành phố.
今日きょうまちすぞ!
Hôm nay tôi sẽ ra ngoài thành phố!

Hán tự

Nhai đại lộ; phố; thị trấn

Từ liên quan đến 街