四辺 [Tứ Biên]

しへん

Danh từ chung

khu vực lân cận; vùng lân cận

Danh từ chung

tất cả các phía; biên giới (của một quốc gia)

Danh từ chung

bốn cạnh (của một hình)

Hán tự

Từ liên quan đến 四辺