嘯く [Tiêu]
うそぶく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khoe khoang; khoác lác

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

giả vờ không biết; giả ngu

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngâm (bài hát hoặc thơ)

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sủa; gầm; hú

Hán tự

Tiêu gầm; hú; ngâm thơ cảm xúc; giả vờ thờ ơ

Từ liên quan đến 嘯く