喜ぶ
[Hỉ]
悦ぶ [Duyệt]
歓ぶ [Hoan]
慶ぶ [Khánh]
悦ぶ [Duyệt]
歓ぶ [Hoan]
慶ぶ [Khánh]
よろこぶ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Động từ Godan - đuôi “bu”Tha động từTự động từ
vui mừng; hạnh phúc
JP: 彼は母親の到着を喜んだ。
VI: Anh ấy đã vui mừng khi mẹ đến.
JP: 彼らは良い知らせを聞いて喜んだ。
VI: Họ đã vui mừng khi nghe tin tốt.
Động từ Godan - đuôi “bu”Tha động từ
chúc mừng
Động từ Godan - đuôi “bu”Tha động từ
hoan nghênh
Động từ Godan - đuôi “bu”Tự động từ
📝 như よろこんで...
làm với niềm vui; làm vui vẻ
JP: 喜んで質問に答えましょう。
VI: Tôi sẽ vui vẻ trả lời câu hỏi.
🔗 喜んで
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
喜んで!
Xin mời!
喜んで行きます。
Tôi sẽ vui vẻ đi.
喜んで来ます。
Tôi sẽ sớm đến.
伝えたら喜んでました。
Khi tôi kể lại, họ đã rất vui.
早まって喜ぶな。
Đừng vội mừng.
喜んでやりましょう。
Tôi sẽ làm điều đó với niềm vui.
はい。喜んで。
Vâng, tôi rất vui lòng.
喜んでやるよ。
Tôi sẽ làm với niềm vui.
プレゼント喜んでましたよ。
Anh ấy rất vui với món quà.
もちろん、喜んで。
Dĩ nhiên, với niềm vui.