1. Thông tin cơ bản
- Từ: 善
- Cách đọc: ぜん
- Loại từ: Danh từ trừu tượng; thường dùng trong từ ghép Hán–Nhật và ngữ cảnh trang trọng/triết học/pháp lý
- Hán Việt: Thiện
- Lĩnh vực thường gặp: triết học, tôn giáo (Phật giáo), pháp luật (善意), đạo đức xã hội
- Ví dụ từ ghép hay gặp: 善悪, 善意, 善行, 善人, 善良, 親切は別語
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa cốt lõi: “điều thiện”, “cái tốt”, “đức hạnh” đối lập với 悪(あく) “cái ác”.
- Trong đời sống và pháp lý: chỉ thiện ý, thiện chí (đặc biệt trong cụm 善意 “good faith”).
- Trong từ ghép: mang sắc thái đạo đức/đánh giá, như 善悪(thiện–ác), 善行(việc thiện), 善人(người hiền lương).
3. Phân biệt
- 善(ぜん) vs 悪(あく): cặp đối lập cơ bản trong đạo đức và triết học (thiện ↔ ác).
- 善意(ぜんい) “thiện ý/good faith” vs 好意(こうい) “thiện cảm, hảo ý”: 善意 thiên về “không biết xấu, không cố ý làm hại” (đặc biệt trong pháp luật), còn 好意 là “cảm tình/tấm lòng tốt”.
- 善(ぜん) vs 良い/善い(よい): 良い là tính từ “tốt”; 善 là danh từ “điều thiện”. Dạng 善い(よい) tồn tại nhưng cổ/ít dùng, thay bằng 良い.
- 善(ぜん) vs 禅(ぜん): đồng âm khác nghĩa. 禅 = “Thiền” (Phật giáo Thiền tông), không phải “thiện/điều tốt”. Chú ý chữ Hán khác nhau.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng đơn lẻ như một khái niệm: 善をなす(làm điều thiện), 善は急げ(làm việc tốt thì nên làm ngay).
- Trong học thuật/triết học: 善と悪, 善の定義, 善の基準.
- Trong pháp luật/kinh doanh: 善意の第三者(bên thứ ba ngay tình), 善意の取得(chiếm hữu ngay tình).
- Trong đời sống: thường xuất hiện trong từ ghép: 善行を積む, 善良な市民(từ khác), 善意で手伝う.
- Sắc thái: trang trọng, lý thuyết; trong hội thoại thường dùng 良い hơn khi khen “tốt”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 悪(あく) |
Đối nghĩa |
Ác, điều xấu |
Cặp phạm trù đạo đức cơ bản: 善↔悪 |
| 善意(ぜんい) |
Liên quan |
Thiện ý, ngay tình |
Pháp lý: “good faith”, khác 好意 |
| 善悪(ぜんあく) |
Liên quan |
Thiện và ác |
Cụm đôi chỉ hai cực đạo đức |
| 善行(ぜんこう) |
Liên quan |
Việc thiện |
Hành vi cụ thể mang tính thiện |
| 美徳(びとく) |
Đồng nghĩa gần |
Đức hạnh |
Sắc thái văn ngôn, đạo đức học |
| 良心(りょうしん) |
Liên quan |
Lương tâm |
La bàn đạo đức bên trong |
| 悪意(あくい) |
Đối nghĩa |
Ác ý, cố ý xấu |
Pháp lý: “bad faith”/cố ý |
| 禅(ぜん) |
Đồng âm khác nghĩa |
Thiền |
Không liên quan đến “thiện” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 善 = 羊(dê, biểu tượng hiền lành) + 言(lời nói) → hình tượng “lời lẽ hiền lành/tốt đẹp”.
- Âm On: ぜん; Âm Kun: よい/よし(rất hiếm, cổ).
- Số nét: 12.
- Thường xuất hiện ở vị trí tiền tố trong từ ghép: 善意, 善行, 善悪, 善人…
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học 善, hãy đặt trong trục đối lập với 悪 để nắm sắc thái. Trong giao tiếp hàng ngày, người Nhật ít nói “それは善だ” mà sẽ nói “それは良い/いい”. 善 xuất hiện tự nhiên trong văn bản học thuật, báo chí khi bàn về đạo đức, hoặc trong thành ngữ và ngôn ngữ pháp lý. Riêng 善意 nên hiểu đúng theo ngữ cảnh: trong pháp luật là “ngay tình/không biết việc sai trái”, không nhất thiết là “tốt bụng”.
8. Câu ví dụ
- 哲学では、善と悪の境界がしばしば議論される。
Trong triết học, ranh giới giữa thiện và ác thường được bàn luận.
- 善は急げ、思い立ったらすぐ行動に移そう。
Làm điều thiện thì nên nhanh, đã nghĩ ra thì hãy hành động ngay.
- 彼は社会のために善をなすことに喜びを感じている。
Anh ấy thấy hạnh phúc khi làm điều thiện cho xã hội.
- 裁判所は彼を善意の第三者と認めた。
Tòa án công nhận anh ta là bên thứ ba ngay tình.
- 私たちは善悪の判断基準について話し合った。
Chúng tôi đã bàn về tiêu chuẩn phán đoán thiện–ác.
- 募金は善意に基づく任意の行為だ。
Quyên góp là hành vi tự nguyện dựa trên thiện ý.
- 子どもに善の大切さを教えるのは大人の役目だ。
Dạy trẻ em về tầm quan trọng của điều thiện là trách nhiệm của người lớn.
- 彼女の言葉には人を思いやる善が感じられる。
Trong lời nói của cô ấy cảm nhận được thiện tâm nghĩ cho người khác.
- 人は誰しも善と悪の面を併せ持つ。
Ai cũng đồng thời có cả mặt thiện và ác.
- 地域の清掃活動は小さな善の積み重ねだ。
Hoạt động dọn vệ sinh khu phố là sự tích lũy những điều thiện nhỏ.