有徳 [Hữu Đức]
うとく
ゆうとく

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

đức hạnh

Hán tự

Hữu sở hữu; có
Đức nhân từ; đức hạnh; tốt lành; đáng kính

Từ liên quan đến 有徳