啓上 [Khải Thượng]
けいじょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)

📝 thường dùng trong thư, ví dụ như câu mở đầu

nói chuyện kính trọng

🔗 一筆啓上

Hán tự

Khải tiết lộ; mở; nói
Thượng trên

Từ liên quan đến 啓上