哀哭 [Ai Khốc]
あいこく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đau buồn; tang tóc; than khóc

Hán tự

Ai bi thương; đau buồn; cảm động; thương hại; đồng cảm
Khốc khóc; rên rỉ; than vãn

Từ liên quan đến 哀哭