和合 [Hòa Hợp]

わごう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hòa hợp; đồng thuận

Hán tự

Từ liên quan đến 和合