Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
hướng về; chỉ về
JP: 強盗は店員に銃を向けた。
VI: Tên cướp đã chĩa súng vào nhân viên cửa hàng.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
đi về phía
JP: 今度の土曜日の朝、シカゴに向けて出発します。
VI: Sáng thứ Bảy tuần này, chúng tôi sẽ khởi hành đi Chicago.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
phân bổ; phân chia
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
gửi; cử đi
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
nhắm tới; theo đuổi
JP: 過去ではなく、未来に向けて取り組むのが当社の方針です。
VI: Chúng tôi tập trung vào tương lai chứ không phải quá khứ.