差し付ける [Sai Phó]
差しつける [Sai]
差付ける [Sai Phó]
さしつける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

chĩa (súng vào); dí vào mũi

Hán tự

Sai phân biệt; khác biệt; biến đổi; chênh lệch; biên độ; cân đối
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 差し付ける