名状
[Danh Trạng]
めいじょう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
mô tả; miêu tả; khắc họa
JP: その恐ろしさは名状し難い。
VI: Sự kinh hoàng đó khó có thể diễn tả bằng lời.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その混乱実に名状すべからず。
Sự hỗn loạn ấy thật không thể tả.