名代 [Danh Đại]

みょうだい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

người đại diện; người thay mặt

JP: わたし一番いちばんじょうあにちち名代なだいとしてその会合かいごう出席しゅっせきした。

VI: Anh trai cả của tôi đã thay mặt cha tôi tham dự cuộc họp đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 名代