Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
treo; treo lơ lửng; đeo (ví dụ: kiếm); dựng lên (ví dụ: kệ)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
📝 dưới dạng 首を吊る
tự treo cổ
🔗 首を吊る
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
Lĩnh vực: đấu vật sumo
nâng đối thủ lên khỏi mặt đất bằng khố
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
hướng lên trên (như bị kéo); nghiêng lên (mắt)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nhăn nhúm (ví dụ: đường may); bị kéo căng