ピクピク動く [Động]
ぴくぴく動く [Động]
ピクピクうごく – ぴくぴく動く
ぴくぴくうごく – ぴくぴく動く

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”

giật; ngọ nguậy; co giật

Hán tự

Động di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc

Từ liên quan đến ピクピク動く