号泣 [Hiệu Khấp]
ごうきゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khóc lớn; khóc lóc; than khóc

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Khẩu ngữ

📝 cách dùng không chuẩn

khóc không thành tiếng; khóc nức nở; khóc nhiều; khóc lóc

Hán tự

Hiệu biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi
Khấp khóc

Từ liên quan đến 号泣