Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
giá đỡ; bệ; đế; bàn
JP: この台の上に花瓶を置いてはいけません。
VI: Đừng đặt bình hoa lên cái bàn này.
Danh từ chung
đế (của một viên ngọc); gắn
Danh từ chung
gốc ghép (trong ghép cây)
🔗 台木
Từ chỉ đơn vị đếm
đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện
JP: 2台のオートバイを比較するべきだ。
VI: Nên so sánh hai chiếc xe máy.
Hậu tố
📝 sau giá trị làm tròn
mức (ví dụ: mức giá); dấu; phạm vi; thập kỷ (của cuộc đời)
Danh từ dùng như hậu tố
tòa nhà cao (có tầm nhìn đẹp); đài quan sát
Danh từ dùng như hậu tố
📝 trong tên địa danh
cao nguyên; độ cao