口説 [Khẩu Thuyết]

口舌 [Khẩu Thiệt]

くぜつ

Danh từ chung

cãi nhau giữa người yêu

Danh từ chung

nói chuyện phiếm; nói nhảm

Hán tự

Từ liên quan đến 口説