取り調べる
[Thủ Điều]
取調べる [Thủ Điều]
取調べる [Thủ Điều]
とりしらべる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
điều tra; kiểm tra
JP: 事件の原因を取り調べるために実情調査委員会が作られた。
VI: Ủy ban điều tra sự thật đã được thành lập để điều tra nguyên nhân của vụ việc.