取り取り [Thủ Thủ]
取取り [Thủ Thủ]
とりどり

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đa dạng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

「ところでさぁ、くるま免許めんきょりにくってってたよね?れた?」「うん。った。3回さんかいちたけど、今回こんかいはなんとかね」
"Nhân tiện, bạn nói là định đi lấy bằng lái xe phải không? Bạn đã lấy được chưa?" "Ừ, tôi đã lấy được. Tuy tôi đã trượt 3 lần nhưng lần này cuối cùng cũng được."

Hán tự

Thủ lấy; nhận

Từ liên quan đến 取り取り