収監 [Thu Giám]

しゅうかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bỏ tù

Hán tự

Từ liên quan đến 収監