収容能力
[Thu Dong Năng Lực]
しゅうようのうりょく
Danh từ chung
sức chứa; chỗ ở
JP: このホールは2千人の収容能力がある。
VI: Hội trường này có sức chứa 2000 người.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その報告ではホールの収容能力が誇張されていた。
Báo cáo đó đã phóng đại sức chứa của hội trường.