収容 [Thu Dong]

しゅうよう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chỗ ở; tiếp nhận; chứa đựng

JP: このホテルは500人ごひゃくにんきゃく収容しゅうようできる。

VI: Khách sạn này có thể chứa 500 khách.

JP: あの教会きょうかい施設しせつ避難ひなんみん収容しゅうようしている。

VI: Cơ sở nhà thờ đó đang chứa chấp người tị nạn.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giam giữ; tạm giam

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chứa đựng (từ trong từ điển); thêm vào

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

部屋へや収容しゅうよう人員じんいん200人にひゃくにんだ。
Phòng có thể chứa 200 người.
わたし収容しゅうようしょから脱走だっそうした。
Tôi đã trốn thoát khỏi trại tập trung.
スターリン時代じだいには、強制きょうせい収容しゅうようしょ収容しゅうようしゃたちは国家こっかのための奴隷どれいとなりました。
Trong thời Stalin, các tù nhân trong trại giam đã trở thành nô lệ cho nhà nước.
この部屋へや三百人さんびゃくにん収容しゅうようできる。
Căn phòng này có thể chứa 300 người.
このホールには2千人せんにん収容しゅうようできる。
Hội trường này có thể chứa 2000 người.
このスタジアムは5万人いちまんにん収容しゅうようできます。
Sân vận động này có thể chứa 50.000 người.
このホールは2000人にせんにん収容しゅうようする。
Hội trường này có thể chứa 2000 người.
このホールには5000人ごせんにん収容しゅうようできる。
Hội trường này có thể chứa 5000 người.
このホールは5000人ごせんにん収容しゅうようできる。
Hội trường này có sức chứa 5000 người.
このホールは2,000人ぜろにん収容しゅうようできる。
Hội trường này có sức chứa 2,000 người.

Hán tự

Từ liên quan đến 収容

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 収容
  • Cách đọc: しゅうよう
  • Loại từ: Danh từ / Danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: thu dung/thu xếp chứa; chứa được (sức chứa); giam giữ/nhốt
  • Trường hợp dùng: cơ sở vật chất (sức chứa), khẩn cấp – cứu hộ, nhà tù/trại tạm giữ (hàm ý tiêu cực)
  • Từ liên quan: 収容人数, 収容能力, 収容施設, 収容所, 収容車

2. Ý nghĩa chính

  • Sức chứa/thu dung: 設備が千人を収容できる (cơ sở có thể chứa 1000 người).
  • Tiếp nhận/cưu mang tạm thời: 避難者を収容する (thu dung người sơ tán).
  • Giam giữ/nhốt (nghĩa pháp lý/tiêu cực): 受刑者を収容する (giam giữ phạm nhân), 収容所 (trại giam/trại tập trung).
  • Thu gom đưa vào nơi an toàn (cứu hộ): 負傷者を病院に収容する.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 収納 (しゅうのう): cất trữ (đồ đạc) trong tủ/kho; khác với 収容 (thu dung con người/các đối tượng lớn).
  • 収集 (しゅうしゅう): sưu tầm/thu gom; khác mục đích.
  • 監禁/収監: giam giữ/nhốt trong nhà giam; gần nghĩa với nét “giam giữ” của 収容 nhưng sắc thái pháp lý/hình sự rõ hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N(人・物)を収容する/Nを収容できる (thu dung N / có thể chứa N).
  • Danh từ ghép: 収容人数 (số người chứa được), 収容能力 (năng lực chứa), 収容施設 (cơ sở thu dung), 収容所 (trại giam/thu dung).
  • Ngữ cảnh: cơ sở hạ tầng (sân vận động, hội trường), ứng phó thiên tai, y tế khẩn cấp, hình sự – nhập cư.
  • Sắc thái: khi đi với 難民・被災者 → trung tính/nhân đạo; đi với 容疑者・受刑者 → pháp lý/tiêu cực.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
収容人数/収容能力 Liên quan Sức chứa Chỉ con số khả năng chứa.
収容施設/収容所 Liên quan Cơ sở/trại thu dung Có thể là trại tạm giữ hay cơ sở nhân đạo.
収監/拘置 Gần nghĩa Giam giữ Pháp lý/hình sự rõ rệt hơn.
収納 Phân biệt Cất trữ (đồ) Dùng cho vật dụng, nội thất.
解放 Đối nghĩa Giải phóng/thả Ngược lại với giam giữ.
収容不可 Đối lập bối cảnh Không thể thu dung Thường thấy trong thông báo vận hành.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (thu: thu vào, gom lại) + (dung: chứa đựng) → 収容: “thu vào để chứa”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

収容 có độ “cứng” cao, dùng trong văn bản hành chính, báo chí. Khi dịch sang tiếng Việt, cần xét sắc thái: với hội trường nên dịch “chứa được/sức chứa”; với thiên tai “thu dung/tiếp nhận tạm thời”; với hình sự “giam giữ/nhốt”. Chú ý cụm “収容人数” là con số tối đa cho phép, không phải số người tham gia thực tế.

8. Câu ví dụ

  • このスタジアムは三万人を収容できる。
    Sân vận động này có thể chứa 30.000 người.
  • 避難所では五百人の被災者を収容した。
    Tại nơi lánh nạn đã thu dung 500 người bị nạn.
  • 負傷者を近くの病院に収容した。
    Đã đưa người bị thương vào bệnh viện gần đó.
  • 施設の収容能力を超えている。
    Vượt quá năng lực thu dung của cơ sở.
  • 違法入国者を収容施設に移送した。
    Đã chuyển những người nhập cảnh trái phép đến cơ sở giam giữ.
  • 会場の収容人数は千名に限られる。
    Sức chứa của hội trường giới hạn ở 1.000 người.
  • 暴動の容疑者数十名を収容した。
    Đã giam giữ vài chục nghi phạm bạo loạn.
  • この駐車場は大型車の収容が可能だ。
    Bãi đỗ này có thể thu chứa xe cỡ lớn.
  • 台風に備えて臨時の収容所を設けた。
    Đã lập trại thu dung tạm thời để phòng bão.
  • 規定違反の車両を収容車で搬送した。
    Đã chở các xe vi phạm bằng xe chuyên dụng thu giữ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 収容 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?