収奪 [Thu Đoạt]
しゅうだつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cướp bóc; bóc lột

Hán tự

Thu thu nhập; thu hoạch
Đoạt cướp; lấy bằng vũ lực; giật đi; tước đoạt; cướp bóc; chiếm đoạt

Từ liên quan đến 収奪