参観 [Tam 観]
さんかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thăm viếng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

博物館はくぶつかんには参観さんかんしゃはほとんどいなかった。
Bảo tàng hầu như không có khách tham quan.
参観さんかんしゃはクラスに1つの質問しつもんをした。
Người tham quan đã đặt một câu hỏi cho lớp học.
参観さんかんしゃ動物どうぶつにえさをやってはいけない。
Khách thăm quan không được cho động vật ăn.
博物館はくぶつかん参観さんかんしゃなかにちらほら外人がいじんえた。
Trong số khách tham quan bảo tàng, có vài người nước ngoài.
博物館はくぶつかん参観さんかんしゃなかにちらほら外国がいこくじんえた。
Trong số khách tham quan bảo tàng, có vài người nước ngoài.

Hán tự

Tam tham gia; đi; đến; thăm
quan điểm; diện mạo

Từ liên quan đến 参観