参着 [Tam Khán]
さんちゃく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đến nơi; thanh toán ngay

Hán tự

Tam tham gia; đi; đến; thăm
Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo

Từ liên quan đến 参着