危ない [Nguy]
あぶない
アブナい
あぶねー
あっぶねー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nguy hiểm; rủi ro

JP: 非常ひじょうあぶない。

VI: Lửa rất nguy hiểm.

JP: こんな夜更よふけにおんな一人ひとりあるきはあぶない。

VI: Đi bộ một mình vào lúc nửa đêm như thế này rất nguy hiểm đối với một cô gái.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

gặp nguy hiểm; nguy kịch

JP: かれいのちあぶない。

VI: Mạng sống của anh ấy đang bị đe dọa.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

không chắc chắn; không đáng tin

JP: あぶない空模様そらもようだ。

VI: Trời có vẻ sắp mưa to.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

suýt; hẹp

JP: 間一髪かんいっぱつあぶないところでした。

VI: Suýt nữa thì nguy! Đó là một tình huống nguy hiểm.

Thán từ

cẩn thận!; coi chừng!

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あぶない!
Nguy hiểm!
あぶなかった!
Suýt nữa thì!
あぶなかった。
Thật là nguy hiểm.
あぶなくないの?
Không nguy hiểm à?
火遊ひあそびはあぶないよ。
Đừng chơi với lửa.
あぶないとこだったよ。
Suýt nữa thì nguy rồi.
ここはあぶないよ。
Chỗ này nguy hiểm lắm.
あぶない!トラックがるぞ!
Nguy hiểm! Có xe tải đang tới đấy!
すごくあぶない仕事しごとです。
Đó là một công việc rất nguy hiểm.
彼女かのじょいのちあぶない。
Cuộc sống của cô ấy đang trong tình trạng nguy hiểm.

Hán tự

Nguy nguy hiểm; lo lắng

Từ liên quan đến 危ない