1. Thông tin cơ bản
- Từ: 単行本
- Cách đọc: たんこうぼん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: sách xuất bản đơn hành (bản in độc lập, không phải tạp chí), bản đóng tập riêng
- Ngữ vực: xuất bản, thư viện, truyện tranh/manga, sách văn học
2. Ý nghĩa chính
- Sách xuất bản riêng lẻ (không phải tạp chí, không phải bài lẻ), thường khổ lớn hơn văn khố 文庫本.
- Trong manga: 単行本 là các tập (コミックス) tổng hợp chương đã đăng trên tạp chí.
3. Phân biệt
- 文庫本(ぶんこぼん): bản bỏ túi khổ nhỏ, giấy mỏng, giá rẻ.
- 新書(しんしょ): khổ “shinsho”, sách phổ thông chuyên đề, kích cỡ chuẩn.
- 雑誌: tạp chí; khác hẳn với sách 単行本.
- 電子書籍: sách điện tử; đối ứng về định dạng với bản in.
- コミックス: thường dùng cho manga; về thực chất là 単行本 manga.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 単行本として発売, 単行本化, 単行本の初版/重版, 単行本サイズ.
- Ngữ cảnh: giới xuất bản, thư viện, người sưu tầm manga/sách.
- Sắc thái: trang trọng/trung tính; trong hội thoại về manga có thể nói コミックス.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 文庫本 |
Phân biệt |
Bản bỏ túi |
Khổ nhỏ, tái bản giá rẻ |
| 新書 |
Phân biệt |
Dòng “shinsho” |
Chuyên đề phổ thông, khổ chuẩn |
| コミックス |
Đồng nghĩa bối cảnh |
Tập manga |
Thực chất là 単行本 của manga |
| 雑誌 |
Đối ứng |
Tạp chí |
Nơi đăng kỳ trước khi 単行本化 |
| 電子書籍 |
Đối ứng |
Sách điện tử |
Khác định dạng với bản in |
| 初版/重版 |
Liên quan |
Ấn bản đầu/ tái bản |
Thông tin thường đi kèm 単行本 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 単 (đơn: đơn lẻ) + 行 (hành: đường đi/xuất bản “đi một mình”) + 本 (bản/sách) → “sách xuất bản đơn hành”.
- Âm On: 単(たん)+行(こう)+本(ぼん)→ たんこうぼん.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với tác phẩm văn học, bản 単行本 thường phát hành trước, sau đó mới “文庫化” (ra bản bỏ túi). Người sưu tầm manga hay để ý “帯” (obi – dải giấy quảng cáo) đi kèm bản 単行本, và thông tin như 初版, 限定版.
8. Câu ví dụ
- この小説は単行本として発売された。
Tiểu thuyết này được phát hành dưới dạng đơn hành bản.
- 雑誌連載が終わって単行本化された。
Sau khi đăng tạp chí kết thúc, đã được xuất bản thành tập.
- 単行本の初版を持っている。
Tôi có bản in lần đầu của đơn hành bản.
- 文庫化される前の単行本は装丁が豪華だ。
Đơn hành bản trước khi ra bản bỏ túi thì bìa rất đẹp.
- この漫画の単行本を全巻集めた。
Tôi đã sưu tập đủ các tập đơn hành của manga này.
- 電子より単行本で読みたい。
Tôi muốn đọc bằng bản in đơn hành hơn là điện tử.
- 単行本サイズのノートを買った。
Tôi mua sổ tay cỡ khổ đơn hành bản.
- 単行本の帯に有名人の推薦文が載っている。
Trên dải bìa của đơn hành bản có lời giới thiệu của người nổi tiếng.
- この作品はまだ単行本になっていない。
Tác phẩm này vẫn chưa được in thành tập.
- 重版出来で単行本が店頭に増えた。
Do tái bản, đơn hành bản bày bán ngoài cửa hàng nhiều hơn.