区域 [Khu Vực]

くいき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

khu vực; vùng; quận; khu phố; giới hạn; ranh giới

JP: 駐車ちゅうしゃ禁止きんし区域くいきくるまめてはいけません。

VI: Bạn không được phép đậu xe trong khu vực cấm đậu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここは立入禁止たちいりきんし区域くいきです。
Khu vực này cấm vào.
ここは遊泳ゆうえい禁止きんし区域くいきです。
Khu vực này cấm bơi lội.
府県ふけんはフランスや日本にほん行政ぎょうせい区域くいきである。
"Fuken" là đơn vị hành chính ở Pháp và Nhật Bản.
管理かんり区域くいき許可きょかなくしてりをきんず。
Khu vực quản lý - Cấm vào mà không có phép.
この付近ふきん一帯いったいは、喫煙きつえん制限せいげん区域くいきです。
Khu vực này là khu vực cấm hút thuốc.
かれみせまちにぎやかな区域くいきにある。
Cửa hàng của anh ấy nằm ở khu vực sầm uất của thị trấn.
この区域くいき財宝ざいほうまっているというはなしだ。
Có tin đồn rằng có kho báu được chôn giấu trong khu vực này.
彼女かのじょ禁煙きんえん区域くいきひろげたいとおもっている。
Cô ấy muốn mở rộng khu vực cấm hút thuốc.
あたらしい貿易ぼうえき区域くいき計画けいかくはまだ実施じっし段階だんかいにありません。
Kế hoạch cho khu vực thương mại mới vẫn chưa được triển khai.

Hán tự

Từ liên quan đến 区域

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 区域
  • Cách đọc: くいき
  • Loại từ: Danh từ
  • Độ trang trọng: trung tính → hành chính
  • Nghĩa khái quát: khu vực, vùng (được phân chia/xác định theo tiêu chí nhất định)

2. Ý nghĩa chính

区域khu vực được quy định/giới hạn rõ (theo luật, biển báo, quy hoạch…), ví dụ khu cấm vào, khu cấm hút thuốc, khu nguy hiểm, khu cư trú.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 地域: khu vực/địa phương nói chung, nhấn vào tính “vùng miền”, văn hóa, cộng đồng.
  • 区間: đoạn (đường, tuyến), có điểm đầu–điểm cuối rõ, dùng trong giao thông.
  • 区画: lô/thửa/ô (đất), đơn vị chia nhỏ trong quy hoạch.
  • エリア: “area” mượn tiếng Anh, khẩu ngữ, linh hoạt nhưng ít sắc thái pháp lý.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp: 立入禁止区域 (khu cấm vào), 禁煙区域 (khu cấm hút thuốc), 危険区域 (khu nguy hiểm), 保護区域 (khu bảo vệ), 居住区域 (khu cư trú).
  • Mẫu: 区域内/区域外(で・に・へ): trong/ngoài khu vực; 〜区域を指定する: chỉ định khu vực.
  • Dùng nhiều trong thông báo chính quyền, quy định công cộng, bản đồ quy hoạch.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
地域Liên quankhu vực/địa phươngNhấn khía cạnh xã hội–văn hóa.
区間Liên quanđoạn (đường, tuyến)Giao thông, có mốc đầu–cuối.
区画Liên quanô/lô (đất)Quy hoạch, bất động sản.
エリアGần nghĩakhu, vùngKhẩu ngữ, ít tính pháp lý.
全域Đối lập phạm vitoàn khu vựcTrái với 一部区域 (một phần khu).

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 区(ク): khu, quận; chia cắt
  • 域(イキ): vực, phạm vi
  • Ghép nghĩa: phạm vi đã được chia/định ranh.
  • Từ mở rộng: 区域内・区域外, 指定区域, 禁止区域, 規制区域

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi thấy biển báo, văn bản pháp lý, báo thiên tai, từ khóa thường là 区域. Hãy chú ý đuôi 〜区域内では…禁止 để hiểu rõ phạm vi hiệu lực. So với エリア, 区域 mang cảm giác “ràng buộc” mạnh hơn.

8. Câu ví dụ

  • この区域は立入禁止です。
    Khu vực này cấm vào.
  • 駅前の禁煙区域を守ってください。
    Hãy tuân thủ khu vực cấm hút thuốc trước ga.
  • 河川の危険区域が拡大された。
    Khu vực nguy hiểm dọc sông đã được mở rộng.
  • 住宅区域では深夜の騒音に注意。
    Trong khu dân cư, hãy chú ý tiếng ồn ban đêm.
  • ここは駐車区域が指定されています。
    Nơi này đã chỉ định khu vực đỗ xe.
  • 学校の通学路区域を見直す方針だ。
    Định hướng là rà soát lại khu vực đường đến trường.
  • 保護区域での採取は禁止されています。
    Việc採取 trong khu bảo vệ bị cấm.
  • この区域内ではドローンの飛行は禁止だ。
    Trong khu vực này cấm bay drone.
  • 避難区域からの帰還が進んでいる。
    Việc trở về từ khu sơ tán đang tiến triển.
  • 監視区域を北側へ拡大した。
    Đã mở rộng khu vực giám sát về phía bắc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 区域 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?