区々 [Khu 々]
区区 [Khu Khu]
まちまち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đa dạng; khác nhau; mâu thuẫn

JP: そのけんについてかれらの意見いけんはまちまちだ。

VI: Ý kiến của họ về vấn đề đó rất khác nhau.

Từ liên quan đến 区々