包含 [Bao Hàm]
ほうがん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bao gồm; hàm ý

JP: これらの要素ようそをすべて包含ほうがんするような最良さいりょう公式こうしきはこれまでのところ提案ていあんされていない。

VI: Cho đến nay, chưa có công thức tốt nhất nào bao hàm tất cả những yếu tố này được đề xuất.

Hán tự

Bao gói; đóng gói; che phủ; giấu
Hàm chứa; bao gồm

Từ liên quan đến 包含