勤倹 [Cần Kiệm]
きんけん

Danh từ chung

công nghiệp; siêng năng; tiết kiệm

Hán tự

Cần cần cù; làm việc; phục vụ
Kiệm tiết kiệm; kinh tế; tằn tiện

Từ liên quan đến 勤倹