勇力 [Dũng Lực]
ゆうりょく

Danh từ chung

dũng khí

Hán tự

Dũng dũng cảm; phấn chấn
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực

Từ liên quan đến 勇力