勇ましい [Dũng]
いさましい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

dũng cảm; mạnh mẽ

JP: 一人ひとり原始げんしりんもうとはきみはなんていさましいんだ。

VI: Bạn thật dũng cảm khi dám một mình vào rừng nguyên sinh.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

hào hứng; sôi nổi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょいさましかった。
Cô ấy đã rất dũng cảm.

Hán tự

Dũng dũng cảm; phấn chấn

Từ liên quan đến 勇ましい