加重 [Gia Trọng]
かじゅう
かちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

trọng số (trong trung bình); làm trầm trọng thêm

Hán tự

Gia thêm; gia tăng; tham gia; bao gồm
Trọng nặng; quan trọng

Từ liên quan đến 加重