到来 [Đáo Lai]
とうらい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đến; xuất hiện

JP: 黒雲くろくも雷雨らいう到来とうらいげていた。

VI: Mây đen báo hiệu cơn bão sắp đến.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ついにはる到来とうらいしました!
Cuối cùng mùa xuân cũng đã đến!
ゆきふゆ到来とうらいしめす。
Tuyết báo hiệu mùa đông đã đến.
わたしはる到来とうらいちわびている。
Tôi mong chờ sự đến của mùa xuân.
ふゆ到来とうらいともみじかくなりつつある。
Với sự đến của mùa đông, ngày càng ngắn đi.
はる到来とうらいともくさ活気かっきびてた。
Khi mùa xuân đến, cỏ bắt đầu xanh tươi trở lại.
かれらは、さむ季節きせつ到来とうらいかんけることが出来できる。
Họ có thể cảm nhận được sự đến của mùa lạnh.
はる到来とうらいとともに、すべてがまた徐々じょじょ活気かっきはじめた。
Khi mùa xuân đến, mọi thứ dần trở nên sống động trở lại.
突然とつぜん黒人こくじん白人はくじんがおたがいにはげしく暴力ぼうりょくをふるいにくしみ時機じき到来とうらいした。
Bỗng nhiên, thời điểm người da đen và người da trắng bắt đầu hành hung và căm ghét lẫn nhau đã đến.

Hán tự

Đáo đến; tiến hành; đạt được; đạt tới; dẫn đến
Lai đến; trở thành

Từ liên quan đến 到来