内容 [Nội Dong]

ないよう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

nội dung

JP: かり議事ぎじ内容ないよう送付そうふしました。

VI: Tôi đã gửi nội dung cuộc họp tạm thời.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

手紙てがみ内容ないよう秘密ひみつであった。
Nội dung của lá thư là bí mật.
結構けっこう内容ないようかった。
Nội dung khá dày đặc.
ホームページの人気にんき内容ないよう次第しだい
Sự phổ biến của trang web tùy thuộc vào nội dung.
かれはなし内容ないようがない。
Câu chuyện của anh ấy không có nội dung.
ほとんど内容ないようのない議論ぎろんだった。
Cuộc thảo luận hầu như không có nội dung.
ジェーンのはなし内容ないようが、ほとんどききとれれなかった。
Tôi gần như không nghe được nội dung câu chuyện của Jane.
本日ほんじつのランチの内容ないようはなんですか。
Nội dung bữa trưa hôm nay là gì?
ビュッフェの内容ないようせていただけますか。
Bạn có thể cho tôi xem nội dung của bữa tiệc buffet không?
かれのスピーチの内容ないようはとてもかった。
Nội dung bài phát biểu của anh ấy rất tốt.
あとくわしい内容ないようおしえてくれ。
Sau này hãy kể cho tôi nghe chi tiết hơn.

Hán tự

Từ liên quan đến 内容

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 内容
  • Cách đọc: ないよう
  • Từ loại: Danh từ
  • Ngữ vực: Phổ biến trong học thuật, công việc, đời sống
  • Ngữ pháp: Nの内容・内容が濃い/薄い・内容を確認/把握する

2. Ý nghĩa chính

Nội dung: Phần thông tin, ý nghĩa, chất liệu bên trong của văn bản, bài nói, kế hoạch, sản phẩm, v.v.

3. Phân biệt

  • 内容 vs 中身: 中身 thiên về “bên trong, ruột (vật lý/ẩn dụ)”; 内容 thiên về “nội dung thông tin”.
  • 内容 vs 目次/要旨: 目次 = mục lục; 要旨 = yếu điểm/tóm tắt; 内容 = phần nội dung cụ thể.
  • コンテンツ: vay mượn tiếng Anh (contents), dùng cho nội dung số/phương tiện truyền thông.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 会議の内容契約の内容講義の内容.
  • 内容を確認・把握・更新・精査する.
  • 内容が濃い/薄い: nội dung “đậm/nhạt” → nhiều/chất lượng cao vs nghèo nàn.
  • 内容証明: Thư bảo chứng nội dung (dịch vụ bưu điện).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
中身 Liên quan Bên trong, ruột Vật lý/ẩn dụ, ít tính thông tin
要旨 Liên quan Tóm tắt, yếu điểm Tóm lược nội dung
詳細 Liên quan Chi tiết Độ chi tiết của nội dung
趣旨 Liên quan Chủ đích, tinh thần Ý nghĩa/định hướng tổng quát
空疎 Đối nghĩa Rỗng tuếch Nội dung nghèo nàn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 内(bên trong)+ 容(dung chứa)→ “thứ được chứa bên trong” → nội dung.
  • Âm On: 内(ナイ), 容(ヨウ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết email hay báo cáo, câu “内容をご確認ください” vừa lịch sự vừa chuẩn mực. Cặp đối lập hay dùng: 形(hình thức)と内容(nội dung)— đừng để hình thức lấn át nội dung.

8. Câu ví dụ

  • 会議の内容を共有します。
    Tôi sẽ chia sẻ nội dung cuộc họp.
  • 契約内容をよく読んでください。
    Hãy đọc kỹ nội dung hợp đồng.
  • この講義は内容が濃い。
    Bài giảng này có nội dung đậm đặc.
  • 資料の内容を更新しました。
    Đã cập nhật nội dung tài liệu.
  • 投稿の内容に問題があります。
    Có vấn đề trong nội dung bài đăng.
  • 作品の内容について議論した。
    Đã thảo luận về nội dung tác phẩm.
  • 申請書の内容を確認中です。
    Đang kiểm tra nội dung đơn.
  • 映画の内容をネタバレしないで。
    Đừng tiết lộ nội dung phim.
  • 企画の内容が具体的になってきた。
    Nội dung kế hoạch ngày càng cụ thể.
  • 商品内容を比較して選ぶ。
    So sánh nội dung sản phẩm rồi lựa chọn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 内容 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?