公平 [Công Bình]

こうへい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungTính từ đuôi na

công bằng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし公平こうへいだ。
Tôi rất công bằng.
わたし公平こうへいではない。
Tôi không công bằng.
それは公平こうへいではない。
Điều đó không công bằng.
かわりばんこが公平こうへいだ。
Lần lượt là cách công bằng nhất.
人生じんせい公平こうへいではないよね?
Cuộc sống không công bằng phải không?
公平こうへいにやろうぜ!
Hãy làm việc một cách công bằng nào!
かれひとたいして公平こうへいである。
Anh ấy công bằng với mọi người.
それは公平こうへいじゃないとおもう。
Tôi nghĩ điều đó không công bằng.
評決ひょうけつ公平こうへい審議しんぎ証拠しょうこである。
Phán quyết là bằng chứng của sự xem xét công bằng.
じゅんにやるのが公平こうへいだ。
Làm việc theo thứ tự là công bằng.

Hán tự

Từ liên quan đến 公平

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 公平
  • Cách đọc: こうへい
  • Loại từ: Tính từ đuôi-na, danh từ
  • Nghĩa khái quát: công bằng, vô tư, không thiên vị
  • Hình thái đi kèm: 公平な〜/公平に/公平性/不公平

2. Ý nghĩa chính

- Công bằng: đối xử, đánh giá, phân chia mà không thiên vị cá nhân hay nhóm nào; dựa trên tiêu chí hợp lý và minh bạch.
- Tính vô tư: giữ lập trường không bị cảm xúc/quan hệ chi phối.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 公平 vs 公正: 公平 là “không thiên vị”; 公正 nhấn mạnh “đúng chuẩn mực, hợp lẽ công đạo (đặc biệt về pháp/đạo đức)”.
  • 公平 vs 平等: 平等 là “bình đẳng về mức (bằng nhau)”; 公平 là “công bằng theo nhu cầu/điều kiện”, không nhất thiết bằng nhau.
  • 公平 vs 中立: 中立 là trung lập (không đứng về phe nào); 公平 có thể trung lập, nhưng trọng tâm là không thiên vị trong xử lý/đánh giá.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 公平な評価/公平な扱い/公平に分ける/採用の公平性/審査は公平に行う
  • Ngữ cảnh: tuyển dụng, giáo dục, phân bổ ngân sách, thi cử, truyền thông.
  • Phó từ: 公平に(một cách công bằng). Danh từ trừu tượng: 公平性(tính công bằng).
  • Trái nghĩa: 不公平, えこひいき(贔屓).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
公正Gần nghĩaCông chính, đúng lẽNhấn mạnh chuẩn mực pháp/đạo đức
平等Liên quanBình đẳngBằng nhau về lượng/quyền; khác trục với 公平
中立Liên quanTrung lậpKhông đứng về phe nào
フェアĐồng nghĩa (ngoại lai)Công bằngPhong cách khẩu ngữ/quảng cáo
不公平Đối nghĩaKhông công bằngTrái nghĩa trực tiếp
贔屓(ひいき)Đối nghĩa (hành vi)Thiên vịChỉ sự thiên lệch vì cảm tình/lợi ích

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (こう): công, chung, công khai.
  • (へい/ひら): bằng, phẳng, bình ổn.
  • Cấu tạo: 公(công)+ 平(bằng)→ “công bằng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tranh luận chính sách, người Nhật hay tách 公平平等: “公平だが平等ではない” có nghĩa là cách làm hợp lý theo nhu cầu/đóng góp, dù kết quả không đều. Trong doanh nghiệp, cụm 評価の透明性と公平性 thường đi đôi, nhấn mạnh cả quy trình lẫn kết quả.

8. Câu ví dụ

  • 全員を公平に扱ってください。
    Hãy đối xử với mọi người một cách công bằng.
  • 審査は公平に行われた。
    Việc chấm xét đã được tiến hành công bằng.
  • それは公平じゃないと思う。
    Tôi nghĩ điều đó không công bằng.
  • 公平な評価基準を明示する。
    Công bố rõ ràng các tiêu chí đánh giá công bằng.
  • 報酬配分の公平性が問われている。
    Tính công bằng trong phân bổ thù lao đang bị đặt câu hỏi.
  • 教師は学生に対して常に公平であるべきだ。
    Giáo viên nên luôn công bằng với học sinh.
  • 時間で公平に分けましょう。
    Hãy chia một cách công bằng theo thời gian.
  • メディアは公平な報道を心がけるべきだ。
    Truyền thông nên hướng tới đưa tin công bằng.
  • 彼は利害関係から距離を置き、公平な立場を保った。
    Anh ấy giữ khoảng cách với lợi ích liên quan và duy trì lập trường công bằng.
  • この発言は公平を欠いている。
    Phát ngôn này thiếu tính công bằng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 公平 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?