兄さん
[Huynh]
にいさん
あにさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
anh trai; anh cả
JP:
🔗 お兄さん
Danh từ chung
anh trai (như một người anh lớn trong mối quan hệ thân thiện hoặc công việc)
Danh từ chung
⚠️Ngôn ngữ thân mật
📝 thường là cách gọi
chàng trai trẻ; bạn; anh bạn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は兄さんほど我慢強くない。
Anh ấy không kiên nhẫn bằng anh trai.
彼は兄さんとは異なる。
Anh ấy khác với anh trai.
兄さんは大学で楽しそうです。
Anh trai tôi có vẻ rất vui vẻ ở trường đại học.
あの少年は彼の兄さんです。
Cậu bé đó là anh trai của cậu ấy.
すばらしい人だね!君の兄さんは。
Anh trai bạn thật tuyệt!
お兄さん連れてきてね。
Hãy dẫn anh trai bạn đến nhé.
君はお兄さんにそっくりだよ。
Em trông giống hệt anh trai mình đấy.
君はお兄さんにそっくりだね。
Bạn trông giống anh trai bạn quá.
彼は兄さんに腹を立てました。
Anh ấy đã tức giận với anh trai.
彼は兄さんほど背が高くない。
Anh ấy không cao bằng anh trai.