傾注 [Khuynh Chú]
けいちゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dành hết tâm trí cho; tập trung vào

JP: その仕事しごとぜん努力どりょく傾注けいちゅうしなければならない。

VI: Phải dốc toàn lực cho công việc đó.

Hán tự

Khuynh nghiêng; nghiêng; nghiêng; xu hướng; suy tàn; chìm; phá sản; thiên vị
Chú rót; tưới; đổ (nước mắt); chảy vào; tập trung vào; ghi chú; bình luận; chú thích

Từ liên quan đến 傾注