[Tốt]
[Thối]
[Tụy]
[Thụy]
せがれ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)

con trai

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thằng nhóc; thằng nhãi

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Khẩu ngữ

dương vật

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

叔父おじあにせがれへんなビジネスにめて、家名かめいとすことになった。
Cháu trai của anh trai chú tôi đã tham gia vào một công việc kinh doanh kỳ lạ và làm ô danh gia đình.

Hán tự

Tốt con trai; con trai tôi
Thối con trai; con trai tôi

Từ liên quan đến 倅