信念 [Tín Niệm]

しんねん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

niềm tin; sự tin tưởng

JP: かれ信念しんねん何事なにごとにもるがなかった。

VI: Niềm tin của anh ấy không bao giờ lung lay.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

疑惑ぎわくたない信念しんねんんだ信念しんねんである。
Niềm tin không nghi ngờ là niềm tin đã chết.
かれ信念しんねんひとです。
Anh ấy là người của niềm tin.
信念しんねん行動こうどううつした。
Tôi đã hành động theo niềm tin của mình.
それはわたし信念しんねんにはわない。
Điều đó không phù hợp với niềm tin của tôi.
かれ強固きょうこ信念しんねんぬしである。
Anh ấy là người có niềm tin vững chắc.
実際じっさいかれ信念しんねんひとだ。
Thực tế, anh ấy là người có nguyên tắc.
彼女かのじょがんとして信念しんねんげない。
Cô ấy kiên quyết không thay đổi niềm tin của mình.
なにがあっても彼女かのじょ信念しんねんはたじろがない。
Dù có chuyện gì xảy ra, niềm tin của cô ấy cũng không lung lay.
彼女かのじょはいつも自分じぶん信念しんねんまもる。
Cô ấy luôn giữ vững niềm tin của mình.
かれ自分じぶん信念しんねん公言こうげんした。
Anh ấy đã công khai niềm tin của mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 信念

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 信念
  • Cách đọc: しんねん
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: niềm tin, xác tín, quan điểm vững chắc (không nhất thiết liên quan tôn giáo)
  • Ngữ dụng: triết lý sống, đạo đức, chính sách, kinh doanh, diễn thuyết
  • Cụm thường gặp: 強い信念, 信念を貫く, 信念に基づく, 信念が揺らぐ

2. Ý nghĩa chính

信念niềm tin kiên định do cá nhân hình thành sau suy xét, làm cơ sở cho hành động và quyết định. Mang sắc thái vững vàng, khó lay chuyển.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 確信: sự tin chắc về một mệnh đề cụ thể (đúng/sai). 信念 rộng hơn, mang tính giá trị/đạo lý.
  • 主義: chủ nghĩa/nguyên tắc hệ thống hóa. 信念 là niềm tin cá nhân, có thể không hệ thống.
  • ポリシー: chính sách/nguyên tắc thực hành; thực dụng hơn. 信念 thiên lý tưởng.
  • 信仰: niềm tin tôn giáo. 信念 không nhất thiết tôn giáo.
  • 持論: luận điểm bản thân, có thể không kiên định bằng 信念.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hành động dựa trên niềm tin: 信念に基づいて決断する, 信念を貫く.
  • Mức độ/biến động: 強い信念, 信念が揺らぐ, 信念を曲げない.
  • Diễn thuyết, sơ yếu lý lịch, triết lý quản trị: dùng để thể hiện giá trị cốt lõi.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
確信 Gần nghĩa Tin chắc Cụ thể, hướng tới chân lý sự kiện.
主義 Liên quan Chủ nghĩa/nguyên tắc Tính hệ thống, học thuyết.
理念 Liên quan Lý niệm Tính lý tưởng, giá trị.
信条 Gần nghĩa Tín điều/điều tâm niệm Phong cách nghiêm trang, văn viết.
迷い Đối nghĩa Do dự, lưỡng lự Trạng thái thiếu kiên định.
無信念 Đối nghĩa Không có niềm tin Đánh giá tiêu cực.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (シン): tin, tín.
  • (ネン): niệm, ý niệm, ghi khắc trong lòng.
  • Tổng hợp: “ý niệm tin” → niềm tin kiên định trong tâm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết luận hay phỏng vấn, cụm 信念を言語化する giúp người nghe hiểu rõ động lực của bạn. Tránh lạm dụng trong báo cáo khách quan; khi đó 方針/根拠 phù hợp hơn.

8. Câu ví dụ

  • 彼は強い信念を持って事業を始めた。
    Anh ấy khởi nghiệp với niềm tin mạnh mẽ.
  • 信念に基づき、計画を修正しないと決めた。
    Dựa trên niềm tin, tôi quyết định không sửa kế hoạch.
  • 批判されても信念を貫いた。
    Dù bị chỉ trích, anh ấy vẫn giữ vững niềm tin.
  • その言葉には揺るぎない信念が感じられる。
    Trong lời nói ấy cảm nhận được niềm tin vững chắc.
  • 失敗続きで信念が揺らぎそうになった。
    Liên tiếp thất bại khiến niềm tin suýt lung lay.
  • 彼女の信念は「人を大切にする」ことだ。
    Niềm tin của cô ấy là “trân trọng con người”.
  • データに反する信念は見直すべきだ。
    Niềm tin trái với dữ liệu nên được xem xét lại.
  • 若い頃に培った信念が今の自分を支えている。
    Niềm tin rèn luyện từ trẻ đang nâng đỡ tôi hiện nay.
  • 彼らは共通の信念の下に団結した。
    Họ đoàn kết dưới một niềm tin chung.
  • 短期的利益よりも倫理を重んじるという信念を掲げる。
    Nêu cao niềm tin coi trọng đạo đức hơn lợi ích ngắn hạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 信念 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?