1. Thông tin cơ bản
- Từ: 侵入
- Cách đọc: しんにゅう
- Từ loại: Danh từ; danh từ + する (侵入する)
- Nghĩa khái quát: xâm nhập; đột nhập; thâm nhập (người, vật, dữ liệu…)
- Dạng liên quan: 侵入者 (kẻ xâm nhập), 侵入犯 (tội phạm đột nhập), 不法侵入 (xâm nhập trái phép)
2. Ý nghĩa chính
侵入 là hành vi đi vào nơi/không gian/hệ thống mà không được phép: đột nhập nhà, xâm nhập mạng, nước/khói côn trùng lọt vào, tế bào/khối u xâm lấn mô.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 侵入: xâm nhập nói chung (trái phép/không mong muốn).
- 進入: “tiến vào” (trung tính), ví dụ 進入禁止: cấm đi vào. Không nhầm với 侵入.
- 侵攻: tấn công xâm lược (quân sự), sắc thái quân sự rõ.
- 侵略: xâm lược (mang ý đồ chiếm đoạt), mạnh hơn 侵入.
- 侵害: xâm hại (quyền/lợi ích), thiên về pháp lý.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- N に侵入する/侵入を試みる/侵入を防ぐ/不法侵入.
- Ngữ cảnh: an ninh tòa nhà, an ninh mạng, sinh học/y khoa (腫瘍の侵入/浸潤), môi trường (外気/雨水の侵入).
- Đi kèm với tác nhân: ハッカーがネットワークに侵入した/害虫の侵入を防止する.
- Văn bản pháp lý/biên bản: 現場への不法侵入を確認.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ
| Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 侵入する |
Liên quan |
xâm nhập (động từ) |
Dạng động từ của danh từ 侵入 |
| 不法侵入 |
Liên quan |
xâm nhập trái phép |
Thuật ngữ pháp lý |
| 侵攻/侵略 |
Phân biệt |
tấn công/xâm lược |
Quân sự, mạnh hơn 侵入 |
| 侵害 |
Liên quan |
xâm hại (quyền lợi) |
Pháp lý, trừu tượng |
| 退去/退出 |
Đối nghĩa |
rời đi/rút lui |
Hành động ngược với xâm nhập |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 侵 (XÂM): xâm phạm, lấn vào.
- 入 (NHẬP): vào, đi vào.
- Gợi nhớ: “đi vào (入) bằng cách xâm phạm (侵)” → xâm nhập, đột nhập.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với an ninh mạng, 侵入 bao gồm cả truy cập trái phép và leo thang đặc quyền. Phòng chống cần đa lớp: phát hiện xâm nhập (IDS/IPS), kiểm soát truy cập, vá lỗ hổng, giám sát nhật ký. Trong kỹ thuật xây dựng, chống 侵入 của 雨水/外気 là yêu cầu năng lượng và độ bền.
8. Câu ví dụ
- ハッカーが社内ネットワークに侵入した。
Hacker đã xâm nhập vào mạng nội bộ công ty.
- 不法侵入の疑いで男が逮捕された。
Một người đàn ông bị bắt vì nghi ngờ đột nhập trái phép.
- 窓の隙間から外気が侵入している。
Không khí bên ngoài lọt vào qua khe cửa sổ.
- 害虫の侵入を防止する対策を講じた。
Đã áp dụng biện pháp ngăn côn trùng xâm nhập.
- 現場への無断侵入は固く禁じる。
Nghiêm cấm xâm nhập vào hiện trường khi chưa được phép.
- 腫瘍細胞が周囲組織に侵入している。
Tế bào khối u đang xâm lấn mô xung quanh.
- ログを分析して侵入経路を特定する。
Phân tích log để xác định đường xâm nhập.
- マルウェアの侵入を未然に防ぐ。
Ngăn chặn từ trước sự xâm nhập của mã độc.
- 夜間の侵入を想定した警備計画だ。
Kế hoạch bảo vệ được thiết kế cho tình huống đột nhập ban đêm.
- 雨水侵入による漏水被害が発生した。
Đã xảy ra thiệt hại do rò rỉ vì nước mưa xâm nhập.